Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thorax
/'θɔ:ræks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thorax
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều thoraces, thoraxes)
ngực
* Các từ tương tự:
thoraxes
noun
/ˈɵoɚˌæks/ , pl thoraxes or thoraces /ˈɵorəˌsiːz/
[count] technical
the part of an animal's body between the neck and the waist
the middle section of an insect's body
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content