Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

thistledown /'θistldaʊn/  

  • Danh từ
    chùm bông hạt kế (ở ngoài hạt kế, giúp cho sự phát tán hạt)
    as light as thistledown
    nhẹ như bông, nhẹ tựa lông hồng