Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thistledown
/'θistldaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thistledown
/ˈɵɪsəlˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chùm bông hạt kế (ở ngoài hạt kế, giúp cho sự phát tán hạt)
as
light
as
thistledown
nhẹ như bông, nhẹ tựa lông hồng
noun
[noncount] :the light parts of thistle flowers that contain the seeds and that blow away in the wind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content