Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thistle
/θisl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thistle
/ˈɵɪsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây kế (thuộc họ Cúc, lá có gai, hoa màu trắng, vàng hay tía; quốc huy của Scotland)
* Các từ tương tự:
thistledown
noun
plural thistles
[count] :a wild plant that has sharp points on its leaves and purple, yellow, or white flowers
* Các từ tương tự:
thistledown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content