Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khát nước
    salty food makes you thirsty
    thức ăn mặn làm anh khát nước
    gây khát nước
    thirsty work
    công việc gây khát nước
    khát; thèm khát
    fields thirsty for rain
    đồng ruộng khát mưa
    the team is thirsty for success
    đội đó thèm khát được thắng cuộc