Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
third party
/,θɜ:d'pɑ:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
third party
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bên thứ ba, người thứ ba
* Các từ tương tự:
third-party insurance
noun
plural ~ -ties
[count] law :someone who is not one of the two main people involved in a legal agreement but who is still affected by it in some way
* Các từ tương tự:
third-party
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content