Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thingy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thingy
/ˈɵɪŋi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thgt) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên
noun
plural thingies
[count] informal :thingamajig
She
was
wearing
one
of
those
hair
thingies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content