Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thingumajig
/'θiɳəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
my
watch
has
a
little
thingamy
that
shows
the
time
chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
* Các từ tương tự:
thingumajig, thingumajik
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content