Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thingamajig
/ˈɵɪŋəməˌʤɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or thingumajig , pl -jigs
[count] informal :something whose name you have forgotten or do not know
It's
one
of
those
thingamajigs
that
can
give
you
driving
directions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content