Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thine
/ðain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thine
/ˈðaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ)
như yours
xem
yours
Định từ
(cổ) (trước một nguyên âm hay h)
như thy
xem
thy
pronoun
old-fashioned + literary :yours
May
God's
blessings
be
thine.
adjective
old-fashioned + literary :your - used before words beginning with a vowel or an h
Give
every
man
thine
ear
,
but
few
thy
voice
Shakespeare
,
Hamlet
(1600) -
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content