Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thin-skinned
/'θin'skind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thin-skinned
/ˈɵɪnˌskɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(đôi khi xấu)
dễ bị chạm nọc
adjective
[more ~; most ~]
having a thin skin
a
thin-skinned
fruit
easily bothered by criticism or insults :very sensitive
He's
too
thin-skinned
for
a
career
in
show
business
. -
opposite
thick-skinned
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content