Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thimbleful
/'θimblfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
một tí, một chút (chất lỏng)
just
a
thimbleful
of
sherry
,
please
xin một tí rượu vang xê-rét
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content