Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thimble
/'θimbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thimble
/ˈɵɪmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái đê (dùng khi khâu tay)
* Các từ tương tự:
thimbleful
,
thimblerig
,
thimblerigger
,
thimblerigging
noun
plural thimbles
[count] :a small metal or plastic cap used in sewing to protect the finger that pushes the needle - see picture at sewing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content