Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

thievish /'θi:vi∫/  

  • Tính từ
    có tính chất trộm cắp; có thói trộm cắp; hay táy máy
    thievish habits
    thói quen trộm cắp

    * Các từ tương tự:
    thievishly, thievishness