Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thievery
/'θi:vəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thievery
/ˈɵiːvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như thieving
xem
thieving
noun
[noncount] formal :the act of stealing
They
accused
him
of
thievery. [=
they
accused
him
of
stealing
something
]
a
case
of
suspected
thievery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content