Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thieve
/'θi:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
ăn trộm, ăn cắp
* Các từ tương tự:
thievery
,
thieves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content