Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

thickness /'θiknis/  

  • Danh từ
    bề dày; độ dày
    cm in thickness; thickness of 4 cm
    [có bề] dày 4 cm
    lớp
    a thickness of cotton wool and two thickness of felt
    một lớp bông sợi và hai nỉ