Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thicket
/'θikit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thicket
/ˈɵɪkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thicket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lùm cây
noun
plural -ets
[count] :a group of bushes or small trees that grow close together
a
dense
thicket
of
rosebushes
-
often
used
figuratively
A
thicket
of
reporters
blocked
the
entrance
to
city
hall
.
a
tangled
thicket
of
laws
noun
We concealed our horses in the thicket and stole ahead on foot
copse
brake
grove
covert
wood
Brit
spinney
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content