Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thick-headed
/,θik'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thick-headed
/ˈɵɪkˌhɛdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
ngu đần, đần độn
adjective
[more ~; most ~] informal :not intelligent or sensible :stupid
He's
a
stubborn
and
thick-headed
old
fool
.
a
thick-headed
decision
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content