Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thick-and-thin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
kiên định; trung thành; không lay chuyển được
thick-and-thin
friend
người bạn trung thành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content