Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thesaurus
/θi'sɔ:rəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thesaurus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thesaurus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều thesauruses hoặc thesauri)
từ điển nhóm nghĩa
noun
/ɵɪˈsorəs/ , pl -sauri /-ˈsoɚˌaɪ/
[count] :a book in which words that have the same or similar meanings are grouped together
noun
It is hoped that this book will be regarded as a thesaurus of linguistic treasures
treasury
treasure
trove
storehouse
armoury
arsenal
repository
cache
He checked in his thesaurus for a synonym of 'idea'
synonym
dictionary
synonymy
dictionary
lexicon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content