Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thereby
/ðeə'bai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thereby
/ðeɚˈbaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
bằng cách ấy
they
paid
cash
, thereby
avoiding
interest
charges
họ trả tiền mặt, bằng cách ấy họ tránh được phải trả lãi
adverb
formal :by means of that act, those words, that document, etc.
He
signed
the
contract
, thereby
forfeiting
his
right
to
the
property
.
thereby hangs a tale
xem
hang
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content