Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thereafter
/ðeə'ɑ:ftə[r]/
/ðeə'æftə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thereafter
/ðeɚˈæftɚ/
/Brit ðɛrˈɑːftə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
sau đó
thereafter
we
had
no
further
communication
with
them
sau đó chúng tôi không có liên lạc gì thêm nữa với họ
adverb
formal :after that
Thereafter,
the
two
companies
operated
in
full
partnership
.
She
returned
shortly
thereafter.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content