Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

thereabouts /,ðeərə'bauts/  

  • Phó từ
    (Mỹ thereabout) (thường sau or)
    gần nơi đó, gần lúc đó, gần con số đó
    the factory is in Leeds or somewhere thereabouts
    nhà máy ở Leeds hay đâu đấy gần đó
    I'll be home at 8 o'clock or thereabouts
    tôi sẽ có mặt ở nhà lúc tám giờ hoặc gần giờ đó