Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thereabouts
/,ðeərə'bauts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thereabouts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(Mỹ thereabout) (thường sau or)
gần nơi đó, gần lúc đó, gần con số đó
the
factory
is
in
Leeds
or
somewhere
thereabouts
nhà máy ở Leeds hay đâu đấy gần đó
I'll
be
home
at
8
o'clock
or
thereabouts
tôi sẽ có mặt ở nhà lúc tám giờ hoặc gần giờ đó
adverb
/ˌðerəˈbaʊts/ also US thereabout /ˌðerəˈbaʊt/
near or around that place, time, number, amount, etc.
He
lives
on
Maple
Street
or
thereabouts.
It
happened
in
1977
or
thereabouts.
There
were
50
people
or
thereabouts. -
compare
hereabouts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content