Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
therapy
/'θerəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
therapy
/ˈɵerəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
therapy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
điều trị, liệu pháp
radio
therapy
liệu pháp X quang
lý liệu pháp
liệu pháp tâm lý
noun
plural -pies
the treatment of physical or mental illnesses [noncount]
He
is
undergoing
cancer
therapy. [
count
]
new
drug
therapies
-
see
also
chemotherapy
,
gene
therapy,
group
therapy,
hormone
replacement
therapy,
occupational
therapy,
physical
therapy,
shock
therapy,
speech
therapy
[noncount] :psychotherapy
noun
As therapy, he suggested I swim a mile every day
remedy
treatment
remedial
programme
cure
If it weren't for my weekly therapy sessions, I'd never see anyone
psychotherapy
psychoanalysis
analysis
group
therapy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content