Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    học thuyết, thuyết
    thuyết tiến hóa của Darwin
    giả thuyết
    he has a theory that wearing hats makes men go bald
    nó có giả thuyết là đội mũ sẽ làm cho đàn ông hói đầu
    lý thuyết (đối lập với thực hành)
    it sounds fine in theory, but will it work?
    về lý thuyết thì điều đó nghe cũng hay, nhưng liệu có hiệu nghiệm không?
    lý luận
    studying music theory
    học nhạc lý