Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thenceforth
/ðens'fɔ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thenceforth
/ˈðɛnsˌfoɚɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cách viết khác thenceforward)
từ lúc ấy, từ dạo đó
adverb
formal :from that time forward :starting then
He
was
determined
thenceforth
to
dedicate
himself
to
his
studies
.
Thenceforth,
she
decided
,
she
would
deal
with
the
media
herself
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content