Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
theme park
/θi:mpɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theme park
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công viên giải trí theo nhóm chủ đề
noun
plural ~ parks
[count] :an amusement park where the rides and attractions are based on a particular theme (sense 2b)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content