Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
theirs
/ðeəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theirs
/ˈðeɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ
(dạng sở hữu của they) cái của chúng nó, cái của họ, cái của chúng
I
do
my
work
and
they
do
theirs
tôi làm công việc của tôi và họ làm công việc của họ
cái của mình
everyone
wants
what
is
theirs
by
right
mọi người ao ước cái mình được quyền có
pronoun
that which belongs to or is connected with them :their one :their ones
The
computer
is
theirs. [=
the
computer
belongs
to
them
;
it
is
their
computer
]
He
bought
his
car
on
the
same
day
his
parents
bought
theirs.
She
is
a
friend
of
theirs. [=
she
is
their
friend
]
That
dog
of
theirs [=
their
dog
]
is
always
barking
.
his or hers - used to refer to a single person whose sex is not known or specified
I
will
do
my
part
if
everybody
else
does
theirs.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content