Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
theatrics
/θi'ætriks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theatrics
/ɵiˈætrɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật sân khấu
noun
[plural] chiefly US
often disapproving :ways of behaving and speaking that are like a performance on a stage and are intended to attract attention
courtroom
theatrics
the
theatrics
of
politicians
theatricals
amateur
theatrics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content