Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
the aged
/'eidʒid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều
người già
caring
for
the
sick
and
the
aged
chăm sóc người ốm và người già
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content