Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm tan
    toàn bộ tuyết đã tan thành nước
    (chỉ dùng với it) ẩm lên đủ làm tan tuyết và băng (nói về thời tiết)
    it's starting to thaw
    trời đã ấm lên làm tan tuyết
    (+ out) bớt dè dặt lạnh lùng (nói về người, vế thái độ)
    sau một vài tuần rượu, không khí bữa tiệc bắt đầu bớt dè dặt lạnh lùng
    Danh từ
    sự tan tuyết; thời tiết ấm làm tan tuyết
    go skating before the thaw
    đi trượt tuyết trước khi tuyết tan
    (bóng) sự tan băng, sự hòa dịu (trong quan hệ giữa hai nước…)
    sự tan băng trong quan hệ Đông-Tây

    * Các từ tương tự:
    thawing, thawless, thawy