Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thai nghén
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
adj
with child, pregnant conceiving, in gestation of
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content