Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tha
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt
* Các từ tương tự:
tha bổng
,
tha hình
,
tha hồ
,
tha hoá
,
tha hóa
,
tha ma
,
tha thẩn
,
tha thiết
,
tha thứ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content