Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thành
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
citadel, rampart wall town, city
verb
to achieve one's aim, to gain (win) one's end to turn into, to change into, to grow into, to make
adj
sincere
* Các từ tương tự:
thành án
,
thành bại
,
thành công
,
thành danh
,
thành đạt
,
thành hình
,
thành hoàng
,
thành hôn
,
thành kiến
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content