Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
textile
/'tekstail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
textile
/ˈtɛkˌstajəl/
/ˈtɛkstn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
hàng dệt, vải
factories
producing
a
range
of
textiles
những nhà máy sản xuất cả một loạt hàng dệt
get
a
job
in
textiles
tìm được việc làm trong ngành dệt
the
textile
industry
công nghiệp dệt
noun
plural -tiles
[count] :fabric, cloth especially; :a fabric that is woven or knit
They
import
fine
silk
textiles
from
China
.
a
factory
where
textiles
are
made
=
a
textile
factory
textiles [noncount] :the businesses that make textiles
She
made
her
fortune
in
textiles
. [=
the
textile
industry
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content