Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tetchy
/tet∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tetchy
/ˈtɛʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay bực bội
adjective
tetchier; -est
chiefly Brit :becoming angry or annoyed easily
tetchy [=
irritable
]
children
She
was
in
a
tetchy [=
testy
]
mood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content