Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tester
/'testə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tester
/ˈtɛstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thử; máy thử
màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
tester
bed
giường có màn treo
(máy tính) dụng cụ thử
noun
plural -ers
[count] a person or device that tests something
She
works
as
a
video
game
tester.
a container of perfume, lotion, etc., in a store that customers can use to try the product
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content