Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

testament /'testəmənt/  

  • Danh từ
    chứng cứ, bằng chứng
    a testament to somebody's beliefs
    một bằng chứng về niềm tin của ai
    chúc thư, lời di chúc

    * Các từ tương tự:
    testamentary