Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
testament
/'testəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
testament
/ˈtɛstəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chứng cứ, bằng chứng
a
testament
to
somebody's
beliefs
một bằng chứng về niềm tin của ai
chúc thư, lời di chúc
* Các từ tương tự:
testamentary
noun
plural -ments
proof or evidence that something exists or is true [count]
The
success
of
the
album
,
which
is
only
available
online
,
is
a
testament
to
the
power
/
strength
of
the
Internet
. [
noncount
]
The
event
is
testament
to
[=
evidence
of
]
what
a
small
group
of
determined
people
can
do
.
[count] law :the legal instructions in which you say who should receive your property, possessions, etc., after you die :will
a
person's
last
will
and
testament -
see
also
new
testament
old
testament
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content