Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
test-tube baby
/'testtju:b,beibi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
test-tube baby
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đứa bé được thụ tinh trong ống nghiệm
noun
plural ~ -bies
[count] :a child produced from an egg that was fertilized outside of a woman's body and then put back into the woman's body to finish developing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content