Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
test tube
/'testtju:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
test tube
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
ống nghiệm
* Các từ tương tự:
test-tube baby
noun
plural ~ tubes
[count] :a glass container that is shaped like a tube which is closed at one end and that is used especially in science experiments
* Các từ tương tự:
test-tube baby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content