Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
test run
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ runs
[count] :an occurrence in which a product or procedure is tried in order to see if it works correctly :trial run
They
did
a
test
run
of
the
new
software
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content