Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
test ban
/'testbæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
test ban
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thoả thuận ngừng thử vũ khí nguyên tử
a
test-ban
treaty
hiệp ước ngừng thử vũ khí nguyên tử
noun
plural ~ bans
[count] :an official agreement between countries with nuclear weapons to not test those weapons
a
nuclear
test
ban
treaty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content