Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terrify
/'terifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terrifying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terrifying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm khiếp sợ
he
terrified
his
children
with
ghost
stories
ông ta làm con khiếp sợ bằng những chuyện ma quỷ
adjective
[more ~; most ~] :causing great fear
The
thought
of
dying
alone
was
terrifying.
a
terrifying
ordeal
adjective
Being chased by a bull is a terrifying experience
alarming
frightening
scary
shocking
horrifying
paralysing
petrifying
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content