Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    kinh khủng
    a terrific storm
    cơn bão kinh khủng
    driving at a terrific speed
    lái ở một tốc độ kinh khủng
    tuyệt vời
    the view was terrific
    cảnh vật thật tuyệt vời

    * Các từ tương tự:
    terrifically