Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terrene
/teri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có tính chất đất
(thuộc) đất; (thuộc) trái đất
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content