Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terracotta
/,terə'kɔtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đất nung, sành
a
terracotta
vase
bình bằng sành
màu sành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content