Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terraced house
/,terəsthaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terraced house
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
nhà dãy (nhà trong một dãy nhà)
noun
plural ~ houses
[count] Brit :row house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content