Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đất bậc thang, ruộng bậc thang (ở sườn đồi…)
    khán đài bậc thang (ở sân vận động…)
    dãy nhà
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    tạo thành bậc thang
    sườn đồi [tạo thành] bậc thang

    * Các từ tương tự:
    terraced house