Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

terra incognita /'terəin'kɔgnitə/  

  • Danh từ
    vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
    (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác